Hồ sơ bệnh án là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hồ sơ bệnh án là tập hợp thông tin y tế của bệnh nhân, bao gồm dữ liệu hành chính, tiền sử, chẩn đoán, xét nghiệm, điều trị và diễn biến bệnh. Nó là tài liệu pháp lý và công cụ khoa học, phục vụ chăm sóc sức khỏe liên tục, nghiên cứu, quản lý y tế và ngày càng được số hóa bằng EHR.

Giới thiệu

Hồ sơ bệnh án là tài liệu y tế chứa đựng toàn bộ thông tin liên quan đến một bệnh nhân trong suốt quá trình khám chữa bệnh. Nó không chỉ bao gồm dữ liệu hành chính cơ bản mà còn ghi nhận chi tiết các bước thăm khám, xét nghiệm, chẩn đoán, phương pháp điều trị và diễn biến lâm sàng. Đây là công cụ quan trọng giúp đảm bảo tính liên tục trong chăm sóc y tế, đồng thời đóng vai trò pháp lý, quản lý và nghiên cứu khoa học.

Trong hệ thống y tế hiện đại, hồ sơ bệnh án được coi là “bộ nhớ” chính thức của quá trình chăm sóc sức khỏe. Thông qua hồ sơ, bác sĩ và nhân viên y tế có thể theo dõi tiến triển bệnh, đưa ra các quyết định lâm sàng chính xác và phối hợp với các chuyên khoa khác. Đặc biệt, hồ sơ bệnh án là bằng chứng y khoa có giá trị pháp lý, được sử dụng trong các tranh chấp, khiếu nại và hoạt động giám định y tế.

Hồ sơ bệnh án còn mang giá trị xã hội và khoa học, khi trở thành nguồn dữ liệu phục vụ cho nghiên cứu dịch tễ, thống kê y tế và hoạch định chính sách. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc quản lý và sử dụng hồ sơ bệnh án hiệu quả sẽ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn cầu, giảm chi phí y tế và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.

Thành phần cơ bản của hồ sơ bệnh án

Một hồ sơ bệnh án hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều thành phần khác nhau, phản ánh toàn diện tình trạng sức khỏe và quá trình điều trị của bệnh nhân. Dữ liệu này phải được ghi chép một cách khoa học, chính xác và theo chuẩn mực quy định của ngành y tế.

Thành phần đầu tiên là thông tin hành chính, bao gồm họ tên, ngày sinh, giới tính, địa chỉ, nghề nghiệp và số định danh y tế. Đây là cơ sở để nhận diện bệnh nhân, tránh nhầm lẫn trong quá trình khám chữa bệnh. Bên cạnh đó, tiền sử bệnh cá nhân và gia đình cũng được ghi nhận để hỗ trợ công tác chẩn đoán và dự phòng.

Hồ sơ bệnh án cũng phải lưu trữ chi tiết kết quả thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Lâm sàng bao gồm mô tả triệu chứng, dấu hiệu sinh tồn, các phát hiện khi khám cơ thể. Cận lâm sàng là kết quả xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, nội soi và các kỹ thuật cao. Trên cơ sở này, bác sĩ đưa ra chẩn đoán sơ bộ, chẩn đoán xác định và các chẩn đoán phân biệt.

  • Thông tin hành chính: dữ liệu nhận diện bệnh nhân.
  • Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình.
  • Thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng.
  • Chẩn đoán, điều trị, diễn biến và tiên lượng.
  • Tóm tắt khi ra viện, hướng dẫn điều trị tiếp tục.

Đặc biệt, phần diễn biến bệnh và tóm tắt khi ra viện là nội dung bắt buộc, giúp theo dõi sự tiến triển và hiệu quả điều trị. Ngoài ra, hướng dẫn tiếp tục điều trị và tái khám đảm bảo sự liên tục trong chăm sóc sức khỏe. Những nội dung này không chỉ có ý nghĩa cho bệnh nhân hiện tại mà còn là dữ liệu tham khảo cho điều trị trong tương lai.

Thành phần Nội dung chính Vai trò
Thông tin hành chính Họ tên, tuổi, địa chỉ, số định danh Nhận diện bệnh nhân
Tiền sử bệnh Bệnh lý cá nhân và gia đình Hỗ trợ chẩn đoán, dự phòng
Khám lâm sàng Triệu chứng, dấu hiệu, thăm khám Xác định tình trạng bệnh
Xét nghiệm cận lâm sàng Xét nghiệm máu, hình ảnh, nội soi Bổ sung dữ liệu chẩn đoán
Điều trị và diễn biến Phác đồ, thủ thuật, phản ứng điều trị Theo dõi hiệu quả điều trị
Tóm tắt ra viện Kết quả cuối cùng, hướng dẫn tái khám Đảm bảo chăm sóc liên tục

Phân loại hồ sơ bệnh án

Hồ sơ bệnh án có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, nhằm phục vụ các mục đích quản lý, nghiên cứu và sử dụng lâm sàng. Một trong những cách phân loại phổ biến là theo hình thức lưu trữ, gồm hồ sơ bệnh án giấy và hồ sơ bệnh án điện tử. Hồ sơ giấy truyền thống vẫn còn được sử dụng tại nhiều quốc gia, nhưng hồ sơ điện tử đang ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng tích hợp dữ liệu.

Một cách phân loại khác là theo chuyên khoa, chẳng hạn hồ sơ bệnh án nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, nhi khoa, tâm thần. Điều này cho phép các cơ sở y tế chuyên biệt hóa công tác ghi chép và quản lý hồ sơ, đồng thời thuận lợi cho nghiên cứu lâm sàng theo từng nhóm bệnh. Ngoài ra, hồ sơ bệnh án còn được chia theo mức độ chăm sóc, bao gồm hồ sơ ngoại trú, nội trú và cấp cứu.

  • Theo hình thức: hồ sơ giấy, hồ sơ điện tử.
  • Theo chuyên khoa: nội, ngoại, sản, nhi, tâm thần.
  • Theo mức độ chăm sóc: ngoại trú, nội trú, cấp cứu.

Việc phân loại hồ sơ bệnh án không chỉ phục vụ cho công tác quản lý mà còn mang lại ý nghĩa pháp lý và nghiên cứu. Ví dụ, hồ sơ bệnh án nội trú thường chi tiết hơn, có giá trị chứng cứ cao hơn trong các tranh chấp y khoa. Ngược lại, hồ sơ ngoại trú có tính ngắn gọn, phù hợp với nhu cầu khám bệnh định kỳ hoặc các tình trạng bệnh nhẹ.

Vai trò trong chăm sóc sức khỏe

Hồ sơ bệnh án là công cụ nền tảng trong việc đảm bảo chất lượng và tính liên tục của chăm sóc y tế. Đối với bác sĩ, hồ sơ cung cấp cái nhìn toàn diện về tiền sử, chẩn đoán, kết quả xét nghiệm và các phác đồ điều trị đã được áp dụng. Điều này giúp giảm thiểu sai sót y khoa, tránh trùng lặp xét nghiệm và hỗ trợ đưa ra quyết định lâm sàng chính xác.

Đối với bệnh nhân, hồ sơ bệnh án là minh chứng cho quá trình điều trị, giúp họ hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và tuân thủ phác đồ điều trị. Khi chuyển viện hoặc thay đổi cơ sở y tế, hồ sơ bệnh án đảm bảo sự liên tục trong chăm sóc, tránh mất mát thông tin. Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.

Ở cấp độ cộng đồng và quản lý y tế, hồ sơ bệnh án là nguồn dữ liệu quan trọng cho nghiên cứu khoa học và hoạch định chính sách. Các cơ quan quản lý y tế có thể sử dụng dữ liệu từ hồ sơ bệnh án để theo dõi xu hướng bệnh tật, phân bổ nguồn lực y tế và xây dựng chiến lược phòng chống dịch bệnh. Như vậy, hồ sơ bệnh án vừa có ý nghĩa lâm sàng vừa mang giá trị chiến lược trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Hồ sơ bệnh án điện tử (EHR)

Hồ sơ bệnh án điện tử (Electronic Health Record - EHR) là sự chuyển đổi từ hồ sơ giấy sang hình thức kỹ thuật số, nhằm tối ưu hóa quá trình lưu trữ, quản lý và chia sẻ dữ liệu y tế. EHR không chỉ là bản sao kỹ thuật số của hồ sơ giấy mà còn tích hợp nhiều tính năng nâng cao, bao gồm khả năng kết nối liên thông giữa các cơ sở y tế, hỗ trợ ra quyết định lâm sàng, nhắc nhở bác sĩ về phác đồ chuẩn và cung cấp dữ liệu thời gian thực cho nghiên cứu.

Việc ứng dụng EHR đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích như giảm sai sót trong kê đơn thuốc, hạn chế việc trùng lặp xét nghiệm, tăng tốc độ chẩn đoán và cải thiện hiệu quả điều trị. Theo Office of the National Coordinator for Health Information Technology (ONC), hệ thống EHR giúp nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên y tế, đồng thời tăng tính an toàn cho bệnh nhân nhờ cơ chế cảnh báo tự động khi phát hiện nguy cơ tương tác thuốc hoặc chống chỉ định.

Tuy nhiên, EHR cũng đặt ra thách thức về chi phí đầu tư, hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân sự. Nhiều quốc gia đang phát triển gặp khó khăn khi triển khai đồng bộ hệ thống EHR do hạn chế về ngân sách và nguồn nhân lực công nghệ thông tin trong y tế. Ngoài ra, việc chuẩn hóa dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau là một vấn đề lớn cần giải quyết.

Khía cạnh pháp lý và đạo đức

Hồ sơ bệnh án là tài liệu pháp lý có giá trị chứng minh trong nhiều trường hợp liên quan đến khiếu nại, bảo hiểm y tế và tố tụng. Chính vì vậy, việc ghi chép phải đảm bảo chính xác, đầy đủ và tuân thủ các quy định pháp luật. Bất kỳ hành vi sửa đổi, tẩy xóa hoặc làm sai lệch nội dung hồ sơ bệnh án đều có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý nghiêm trọng cho nhân viên y tế.

Khía cạnh đạo đức tập trung chủ yếu vào bảo mật thông tin và quyền riêng tư của bệnh nhân. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật HIPAA quy định nghiêm ngặt về việc bảo mật dữ liệu y tế cá nhân, chỉ cho phép truy cập khi có sự đồng ý của bệnh nhân hoặc vì mục đích y tế hợp pháp. Tại châu Âu, Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) cũng áp dụng các nguyên tắc tương tự đối với dữ liệu y tế. Ở Việt Nam, Bộ Y tế ban hành nhiều văn bản hướng dẫn về quản lý và lưu trữ hồ sơ bệnh án, nhấn mạnh nguyên tắc bảo mật và chỉ chia sẻ dữ liệu khi có sự cho phép hợp pháp.

Vấn đề đạo đức trong quản lý hồ sơ bệnh án còn liên quan đến việc cân bằng giữa nhu cầu khai thác dữ liệu cho nghiên cứu khoa học và quyền riêng tư cá nhân. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi khung pháp lý rõ ràng và cơ chế giám sát minh bạch để vừa bảo vệ bệnh nhân vừa khuyến khích phát triển y học.

Ứng dụng trong nghiên cứu và quản lý

Hồ sơ bệnh án là nguồn dữ liệu quý giá phục vụ cho nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học y tế. Thông qua phân tích dữ liệu bệnh án, các nhà nghiên cứu có thể phát hiện xu hướng dịch tễ, đánh giá hiệu quả phương pháp điều trị và xây dựng các mô hình dự báo bệnh tật. Những nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách y tế công cộng và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.

Ở cấp độ quản lý, hồ sơ bệnh án cung cấp thông tin chi tiết để cơ quan y tế đánh giá chất lượng bệnh viện, kiểm tra tuân thủ quy trình chuyên môn và phân bổ nguồn lực hợp lý. Các báo cáo tổng hợp từ hồ sơ bệnh án cũng là cơ sở để chính phủ dự báo nhu cầu chăm sóc sức khỏe, xây dựng chương trình phòng chống dịch bệnh và cải thiện hệ thống y tế.

Sự phát triển của công nghệ dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép khai thác hồ sơ bệnh án một cách sâu rộng hơn. Ví dụ, các thuật toán học máy có thể phân tích hàng triệu hồ sơ bệnh án để phát hiện mô hình bệnh lý, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu. PubMed Central ghi nhận nhiều nghiên cứu ứng dụng AI trong phân tích hồ sơ bệnh án điện tử, mở ra kỷ nguyên mới cho y học chính xác.

Thách thức và hạn chế

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc quản lý và sử dụng hồ sơ bệnh án cũng đối diện nhiều khó khăn. Vấn đề phổ biến nhất là thiếu chuẩn hóa trong ghi chép, dẫn đến sai sót dữ liệu và giảm giá trị sử dụng. Đặc biệt, trong hồ sơ bệnh án giấy, nguy cơ mất mát, hư hỏng và khó khăn trong lưu trữ lâu dài là hạn chế lớn. Với hồ sơ điện tử, các thách thức chủ yếu tập trung vào bảo mật dữ liệu, nguy cơ bị tấn công mạng và lạm dụng thông tin y tế cá nhân.

Chi phí đầu tư cho hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân lực cũng là rào cản đối với nhiều quốc gia. Việc triển khai EHR toàn diện đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, cơ sở y tế và các nhà cung cấp công nghệ. Ngoài ra, sự kháng cự từ một số nhân viên y tế chưa quen với hệ thống điện tử cũng làm chậm quá trình chuyển đổi.

Hạn chế khác là tính liên thông giữa các hệ thống hồ sơ điện tử khác nhau. Khi bệnh nhân thay đổi cơ sở điều trị, việc chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống không tương thích gây ra gián đoạn trong chăm sóc và tăng nguy cơ sai sót. Đây là vấn đề toàn cầu, đòi hỏi xây dựng chuẩn dữ liệu quốc tế và giao thức kết nối chung.

Xu hướng và triển vọng tương lai

Xu hướng toàn cầu hiện nay là đẩy mạnh chuyển đổi số trong y tế, trong đó hồ sơ bệnh án điện tử đóng vai trò trung tâm. Nhiều quốc gia đã xây dựng chiến lược y tế số quốc gia, đặt mục tiêu triển khai hệ thống EHR liên thông toàn quốc. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị các quốc gia tận dụng công nghệ mới như blockchain để tăng cường bảo mật dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của hồ sơ bệnh án.

Trong tương lai, hồ sơ bệnh án sẽ không chỉ là công cụ lưu trữ mà còn là nền tảng để phát triển y học cá nhân hóa. Khi dữ liệu bệnh án được tích hợp với thông tin di truyền, môi trường và lối sống, các hệ thống phân tích sẽ có thể đưa ra dự đoán chính xác về nguy cơ bệnh tật và gợi ý phác đồ điều trị phù hợp cho từng cá nhân. Đây chính là một trong những trụ cột của y học chính xác trong thế kỷ 21.

Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và Internet vạn vật y tế (IoMT) sẽ biến hồ sơ bệnh án thành hệ thống động, được cập nhật liên tục và hỗ trợ ra quyết định theo thời gian thực. Điều này hứa hẹn mang lại bước đột phá trong chăm sóc sức khỏe, giúp nâng cao chất lượng điều trị, giảm chi phí và tối ưu hóa quản lý y tế công cộng.

Kết luận

Hồ sơ bệnh án là nền tảng không thể thiếu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, vừa mang ý nghĩa lâm sàng, pháp lý, vừa có giá trị nghiên cứu và quản lý. Trong kỷ nguyên số, việc chuyển đổi sang hồ sơ bệnh án điện tử là xu hướng tất yếu, mở ra cơ hội nâng cao chất lượng điều trị, cá nhân hóa chăm sóc và tối ưu hóa nguồn lực y tế. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần sự phối hợp đồng bộ giữa chính phủ, cơ sở y tế, chuyên gia công nghệ và cộng đồng nhằm giải quyết thách thức về chuẩn hóa, bảo mật và chi phí triển khai.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. WHO Official Website.
  2. Office of the National Coordinator for Health Information Technology. ONC - Health IT.
  3. U.S. Department of Health and Human Services. HIPAA Regulations.
  4. General Data Protection Regulation (GDPR). GDPR Official Portal.
  5. PubMed Central. Research Articles on Health Records.
  6. European Commission. Electronic Health Records.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hồ sơ bệnh án:

Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729
Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trun...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
Phát hiện coronavirus mới 2019 (2019-nCoV) bằng kỹ thuật RT-PCR thời gian thực Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 25 Số 3 - 2020
Bối cảnh Trong bối cảnh dịch bùng phát liên tục của coronavirus mới xuất hiện gần đây (2019-nCoV), các phòng thí nghiệm y tế công cộng đang gặp phải thách thức do chưa có được các mẫu virus cách ly, trong khi ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy dịch bệnh lan rộng hơn so với dự đoán ban đầu và sự lây lan quốc tế qua ...... hiện toàn bộ
#2019-nCoV #chẩn đoán #RT-PCR #y tế công cộng #lây lan quốc tế #phối hợp phòng thí nghiệm #phương pháp mạnh mẽ #kiểm soát dịch bệnh #công nghệ axit nucleic tổng hợp
Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Sự sửa đổi của Hiệp hội Rối loạn Vận động đối với Thang đánh giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS): Trình bày thang đo và kết quả kiểm tra clinimetric Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 15 - Trang 2129-2170 - 2008
Tóm tắtChúng tôi trình bày đánh giá metri lâm sàng của phiên bản do Hiệp hội Rối loạn Vận động (MDS) tài trợ, đó là bản sửa đổi của Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS). Nhóm công tác MDS‐UPDRS đã sửa đổi và mở rộng UPDRS dựa trên các khuyến nghị từ một bài phê bình đã công bố. MDS‐UPDRS có bốn phần, cụ thể là, I: Trải nghiệm Không vận động trong Si...... hiện toàn bộ
#Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất #MDS‐UPDRS #rối loạn vận động #tính nhất quán nội tại #phân tích yếu tố
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Tổng Quan Toàn Cầu về Tỷ Lệ và Các Yếu Tố Nguy Cơ Chính của Bệnh Võng Mạc Đái Tháo Đường Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 35 Số 3 - Trang 556-564 - 2012
MỤC TIÊU Để kiểm tra tỷ lệ toàn cầu và các yếu tố nguy cơ chính của bệnh võng mạc đái tháo đường (DR) và bệnh võng mạc đái tháo đường đe dọa thị lực (VTDR) ở những người bị tiểu đường. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP... hiện toàn bộ
#Bệnh võng mạc đái tháo đường #Yếu tố nguy cơ #Tỷ lệ mắc #Phân tích tổng hợp #Dân số toàn cầu #Thị lực
Hướng dẫn thực hành lâm sàng của Hiệp hội Các bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ về điều trị nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin ở người lớn và trẻ em Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 3 - Trang e18-e55 - 2011
Tóm tắtCác hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các ...... hiện toàn bộ
#Quản lý bệnh nhân #nhiễm khuẩn MRSA #hướng dẫn IDSA #quản lý hội chứng lâm sàng #liều vancomycin #nhạy cảm vancomycin #thất bại điều trị.
Erlotinib Kết Hợp Gemcitabine So Với Gemcitabine Alone Ở Bệnh Nhân Ung Thư Tuyến Tụy Giai Đoạn Muộn: Một Thử Nghiệm Giai Đoạn III Của Nhóm Thử Nghiệm Lâm Sàng Viện Ung Thư Quốc Gia Canada Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 25 Số 15 - Trang 1960-1966 - 2007
Mục tiêu Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn tiến triển có tiên lượng kém và không có cải thiện nào về sự sống sót kể từ khi gemcitabine được giới thiệu vào năm 1996. Các khối u tuyến tụy thường biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 1 (HER1/EGFR) và điều này liên quan đến tiên lượng tồi tệ hơn. Chúng tôi đã nghiên cứu tác đ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi ...... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Phân tích đa biến trên 416 bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình: dự đoán, mức độ cắt bỏ và thời gian sống sót Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery - Tập 95 Số 2 - Trang 190-198 - 2001
Đối tượng. Mức độ cắt bỏ khối u cần thực hiện trên bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình (GBM) vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định những yếu tố tiên đoán độc lập quan trọng về sự sống sót ở những bệnh nhân này và xác định xem mức độ cắt bỏ có liên quan đến thời gian sống sót tăng lên hay không. ... hiện toàn bộ
#glioblastoma multiforme #cắt bỏ khối u #thời gian sống sót #yếu tố tiên đoán #hình ảnh cộng hưởng từ
Tổng số: 3,889   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10